Mục lục:
UNICORN là gì?
Trong ngành đầu tư mạo hiểm, Unicorn (kỳ lân) là một biểu tượng đáng mơ ước của tất cả các “Startup” công nghệ. Đây là một thuật ngữ dùng để mô tả một công ty tư nhân thuộc diện startup có giá trị trên 1 tỷ đô la Mỹ.
Thuật ngữ này được nhắc đến lần đầu tiên bởi Aileen Lee, người sáng lập công ty Cowboy. Lúc này, chỉ có 39 công ty được gọi là Unicorn trên toàn thế giới. Ban đầu thuật ngữ này được sử dụng để nhấn mạnh vào sự hiếm hoi (như kỳ lân) của các công ty khởi nghiệp thành công xuất sắc. Từ đó đến nay, định nghĩa về một startup kỳ lân vẫn không có sự thay đổi. Tuy nhiên, số lượng “kỳ lân” đã tăng lên.
Một điểm khá thú vị là hầu hết các Startup Unicorn – “kỳ lân công nghệ” đều là những công ty hàng đầu trên các lĩnh vực: internet tiêu dùng, phần mềm (software) và thương mại điện tử.
December Global Holidays là gì? Mùa lễ hội tháng 12 có gì nổi bật?
Mùa lễ hội cuối năm 2020 và đại tiệc mua sắm 12/12
Lịch nghỉ lễ năm 2021 chính thức và đầy đủ nhất
Đặc điểm của một Startup Unicorn
Trở thành một Unicorn là một hành trình dài đối với mỗi doanh nghiệp. Và mỗi kỳ lân công nghệ đều có một câu chuyện riêng với rất nhiều nỗ lực và sự đột phá. Nhìn chung, một Unicorn thường có những đặc điểm sau:
– Sự đổi mới đột phá: Hầu hết, tất cả các kỳ lân đều mang đến sự đột phá trong lĩnh vực của họ. Ví dụ như Uber đã thay đổi cách mọi người đi lại. Airbnb đã thay đổi cách mọi người lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ khi đi du lịch và Snapchat làm gián đoạn việc sử dụng mạng xã hội, v.v.
– Người tiên phong: Có thể thấy rằng các kỳ lân hầu hết đều là những người khởi đầu trong ngành của họ. Họ thay đổi cách làm của mọi người và dần dần tạo ra nhu cầu cần thiết cho bản thân. Họ cũng được coi là luôn đổi mới và chạy để đi trước các đối thủ cạnh tranh của mình.
– Công nghệ cao: Một xu hướng chung khác của các Unicorn là mô hình kinh doanh của họ chủ yếu sử dụng công nghệ.
– Một báo cáo gần đây cho thấy 87% sản phẩm của Unicorn là phần mềm, 7% là phần cứng và 6% còn lại là các sản phẩm & dịch vụ khác.
– Tập trung vào người tiêu dùng: Mục tiêu của các Unicorn là đơn giản hóa, làm cho mọi thứ trở nên dễ dàng với người tiêu dùng và trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của họ.
– Sở hữu tư nhân: Hầu hết các Unicorn thuộc sở hữu tư nhân, điều này làm cho giá trị của chúng tăng lên khi một công ty thành lập đầu tư vào nó.
Top 9 UNICORN công nghệ hàng đầu Đông Nam Á
Hiện nay, Đông Nam Á là khu vực có có nhu cầu và sự phát triển cao trong lĩnh vực công nghệ. Điều này đã dẫn đến sự thành công rực rỡ của 9 công ty Unicorn trong các lĩnh vực như thương mại điện tử, gọi xe, chơi game, du lịch và thanh toán kỹ thuật số.
1. Grab
Được thành lập vào năm 2012, Grab có lẽ là cái tên quen thuộc, nổi tiếng nhất trong làng công nghệ Đông Nam Á. Là dịch vụ vận tải “tất cả trong một”, Grap có mặt ở hầu hết các quốc gia ASEAN, bao phủ hơn 500 thành phố trên tổng số tám quốc gia.
Tính đến tháng 2 năm 2020, Grab đã huy động được hơn 9 tỷ đô la Mỹ, với mức định giá hơn 14 tỷ đô la Mỹ. Nó là con kỳ lân có giá trị cao nhất ở Đông Nam Á.
Người sáng lập startup, Anthony Tan, là người Malaysia gốc Trung Quốc, cũng là bạn cùng lớp MBA Havard – nhà sáng lập Go-Jek, cho biết sẽ đối đầu với Go-Jek bằng cách chi khoảng 700 triệu USD để mở rộng thị phần tại Indonesia vào năm 2020.
2. Sea Group
Được thành lập bởi Forrest Li vào năm 2009, Sea lúc đó được gọi là GarenaOnline. Sau đó, đổi tên thành Sea vào năm 2017. Đây là công ty đã huy động được 550 triệu đô la Mỹ và sớm được niêm yết cổ phiếu tại Mỹ. Sea Group khởi đầu với các trò chơi trên máy tính để bàn và đã mở rộng sang trò chơi di động, thương mại điện tử và công nghệ tài chính.
Hiện nay, Sea đã mở rộng thành công sang lĩnh vực mua sắm trực tuyến với Shopee và thanh toán kỹ thuật số với AirPay. Công ty có trụ sở tại Singapore này đã mở rộng kinh doanh thành công sang các nước Đông Nam Á và Đài Loan.
3. Lazada
Lazada được thành lập bởi tập đoàn Internet Rocket Internet (Đức) vào năm 2012 và được xem là công ty hàng đầu trong lĩnh vực mua sắm trực tuyến trên khắp Đông Nam Á.
Trong hai năm qua, Lazada đã nhận được khoản đầu tư chiến lược hơn 3 triệu đô la Mỹ từ công ty mẹ có trụ sở tại Hàng Châu. Vào tháng 4 năm 2018, Lucy Peng, Người đồng sáng lập Alibaba và Chủ tịch Ant Financial, đã tiếp quản CEO của Lazada từ tay Max Bittner của Rocket. Nó vẫn đang gặp khó khăn với văn hóa nội bộ và đã bị Shopee vượt mặt.
4. Go-Jek
Go-Jek là một tập đoàn công nghệ thanh toán kỹ thuật số trên nền tảng kết nối người tiêu dùng với các dịch vụ chuyển phát nhanh và gọi xe hai bánh. Được thành lập tại Indonesia vào năm 2009, đến nay Gojek đã chuyển đổi thành một Siêu ứng dụng, cung cấp hơn 20 dịch vụ.
Vào tháng 3 năm 2020, Gojek thông báo đã hoàn thành khoản tài trợ mới 1,2 tỷ đô la Mỹ và đang tiến hành mở rộng ra khu vực. Tuy nhiên do một số vấn đề nội bộ cũng như sự cạnh tranh của Grab nên việc mở rộng này đến nay vẫn chưa thực sự thành công.
5. Traveloka
Đến từ Indonesia, Traveloka là một công ty cung cấp dịch vụ du lịch trực tuyến, đặc biệt là cung cấp vé máy bay, đặt phòng khách sạn và các hoạt động vận tải và du lịch khác. Được thành lập vào năm 2012, Traveloka hiện đã mở rộng ra các nước ASEAN rộng lớn khác.
Traveloka chính thức trở thành kỳ lân vào năm 2017 sau khi kí kết thỏa thuận trị giá khoảng 2 tỷ đô la Mỹ với DealStreetAsia.
6. Tokopedia
Tokopedia là một công ty công nghệ của Indonesia tập trung vào lĩnh vực thương mại điện tử. Công ty được thành lập vào năm 2009 và bắt đầu với hoạt động kinh doanh trên thị trường.
Năm 2014, Tokopedia đã nhận được khoản đầu tư trị giá 100 triệu đô la từ Sequoia Capital và Softbank. Đến năm 2017, Alibaba cũng đã “rót vốn” 1,1 tỷ đô la Mỹ vào Tokopedia. Và tiếp tục với 1,1 tỷ đô la Mỹ của Alibaba và Softbank vào năm 2018.
7. Bukalapak
Bukalapak được thành lập bởi Achmad Zacky vào năm 2010 và là startup thứ tư ở Indonesia nhận được danh hiệu kỳ lân sau Go-Jek, Traveloka và Tokopedia. Doanh nghiệp thương mại điện tử này là một thị trường trực tuyến vô cùng lớn với hơn 50 triệu người dùng, xử lý 2 triệu giao dịch mỗi ngày.
Năm 2015, Bukalapak đã nhận được một khoản rót vốn giá trị từ gã khổng lồ truyền thông Indonesia Emtek, công ty nắm giữ 49% cổ phần của Bukalapa, cho ra đời Dana, một ví điện tử thanh toán hợp tác với tập đoàn tài chính Ant.
8. RAZER
Razer được thành lập vào năm 1998 bởi Tan Min-liang (Singapore) và có trụ sở chính ở cả Singapore và Hoa Kỳ. Hoạt động kinh doanh ban đầu của nó là sản xuất các thiết bị chơi game (như chuột và bàn phím).
Vào tháng 10 năm 2014, Razer ra mắt Razerblade (một loạt máy tính xách tay) và sau đó nhận được sự đầu tư từ Intel để trở thành một Unicorn.
9. VNG
Được thành lập vào năm 2004, VinaGame (tiền thân của VNG) hiện là Unicorn duy nhất tại Việt Nam với trọng tâm chính là trò chơi trực tuyến.
Năm 2008, Tencent mua lại gần 20% cổ phần của VNG. Trong những năm gần đây, VNG đã dần mở rộng sang lĩnh vực thương mại điện tử, mạng xã hội, thanh toán điện tử và các lĩnh vực khác. Zing (nền tảng nhạc video), Zalo (ứng dụng xã hội) và ZaloPay (thanh toán di động) phục vụ hàng triệu người tiêu dùng tại Việt Nam. VNG cũng đã nhận được khoản đầu tư từ IDG Ventures Vietnam và CyberAgent Capital, với mức định giá hiện tại là khoảng 2,7 tỷ USD.