Tháng 3 có những ngày tốt nào? Bạn sẽ nhận được câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây của Tung Tăng. Trong bài viết bên dưới Tung Tăng sẽ tổng hợp giúp bạn những ngày tốt tháng 3 để bạn có thể dễ dàng nắm bắt nhất.
Mục lục:
- Thứ tư, ngày 1 tháng 3 năm 2023 tức ngày 10/2/2023 (Âm lịch)
- Thứ năm, ngày 2/3/2023 nhằm ngày 11/2/2023 Âm lịch
- Thứ bảy, ngày 4/3/2023 nhằm 13/2/2023 Âm lịch
- Thứ Năm, ngày 09 tháng 03 tức 18/2/2023 Âm Lịch
- Thứ Sáu, ngày 10 tháng 03 tức 19/2/2023 (Âm Lịch)
- Thứ Hai, ngày 13 tháng 03 tức 22/2/2023 (Âm Lịch)
- Thứ Ba, ngày 14 tháng 03 tức 23/2/2023 (Âm Lịch)
- Thứ Sáu, ngày 16 tháng 03 tức 25/2/2023 (Âm Lịch)
- Chủ Nhật, ngày 19 tháng 03 tức 28/2/2023 (Âm Lịch)
- Thứ Ba, ngày 21 tháng 03 tức 30/2/2023 (Âm Lịch)
- Thứ Tư, ngày 22 tháng 03 tức 1/2/2023 (Âm Lịch)
- Thứ Bảy, ngày 25 tháng 03 tức 4/2/2023 (Âm lịch)
- Chủ Nhật, ngày 26 tháng 03 tức ngày 5/2/2023 (Âm lịch)
- Thứ Ba, ngày 28 tháng 03 tức ngày 7/2/2023 (Âm lịch)
- Thứ Sáu, ngày 31 tháng 03 tức ngày 10/2/2023 (Âm lịch)
Thứ tư, ngày 1 tháng 3 năm 2023 tức ngày 10/2/2023 (Âm lịch)
Bát tự: ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Tuổi khắc ngày: Bính Tý, Giáp Tý
Thứ năm, ngày 2/3/2023 nhằm ngày 11/2/2023 Âm lịch
Bát tự: ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59, Hợi (21:00-23:59)
Tuổi khắc ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu
Thứ bảy, ngày 4/3/2023 nhằm 13/2/2023 Âm lịch
Bát tự: ngày Tân Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
Giờ hoàng đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Tuổi khắc ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Thứ Năm, ngày 09 tháng 03 tức 18/2/2023 Âm Lịch
Bát tự: ngày Bính Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Tuổi khắc ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Thứ Sáu, ngày 10 tháng 03 tức 19/2/2023 (Âm Lịch)
Bát tự: ngày Đinh Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
Giờ hoàng đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Tuổi khắc ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Thứ Hai, ngày 13 tháng 03 tức 22/2/2023 (Âm Lịch)
Bát tự: ngày Canh Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
Giờ hoàng đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Tuổi khắc ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
Thứ Ba, ngày 14 tháng 03 tức 23/2/2023 (Âm Lịch)
Bát tự: ngày Tân Muic, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ hoàng đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Tuổi khắc ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
Thứ Sáu, ngày 16 tháng 03 tức 25/2/2023 (Âm Lịch)
Bát tự: ngày Quý Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
Giờ hoàng đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Tuổi khắc ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
Chủ Nhật, ngày 19 tháng 03 tức 28/2/2023 (Âm Lịch)
Bát tự: ngày Bính Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
Giờ hoàng đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Tuổi khắc ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
Thứ Ba, ngày 21 tháng 03 tức 30/2/2023 (Âm Lịch)
Bát tự: ngày Mậu Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Tuổi khắc ngày: Canh Thân, Giáp Thân
Thứ Tư, ngày 22 tháng 03 tức 1/2/2023 (Âm Lịch)
Bát tự: ngày Kỷ Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
Giờ hoàng đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Tuổi khắc ngày: Tân Dậu, Ất Dậu
Thứ Bảy, ngày 25 tháng 03 tức 4/2/2023 (Âm lịch)
Bát tự: ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Mão, năm Quý Mão.
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Tuổi xung khắc: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Chủ Nhật, ngày 26 tháng 03 tức ngày 5/2/2023 (Âm lịch)
Bát tự: ngày Quý Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão.
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Tuổi khắc ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Thứ Ba, ngày 28 tháng 03 tức ngày 7/2/2023 (Âm lịch)
Bát tự: ngày Ất Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão.
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Tuổi xung khắc: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Thứ Sáu, ngày 31 tháng 03 tức ngày 10/2/2023 (Âm lịch)
Bát tự: ngày Mậu Tý, tháng Ất Mão, năm Quý Mão.
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Tuổi xung khắc: Bính Ngọ, Giáp Ngọ