Cái tên là món quà đầu tiên và vô cùng có ý nghĩa mà cha mẹ dành tặng cho con cái của mình. Trong thời buổi hội nhập như hiện nay, khi mà tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quốc tế được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới thì việc lựa chọn một cái tên tiếng anh hay có thể giúp bạn dễ dàng kết nối, giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp người nước ngoài.
Sau đây, Tung tăng sẽ giới thiệu đến bạn top 100 cái tên tiếng anh hay dành cho cả nam và nữ.
Tên tiếng Anh hay dành cho nữ
Tên tiếng Anh hay cho nữ phổ biến nhất
Mila: Cô nàng duyên dáng, đáng yêu
Maya: Có nghĩa là sự ảo ảnh
Cara: Người yêu dấu
Emma: phổ quát, bao trùm
Allison: Cô gái đáng tin tưởng
Mia: Có nghĩa là “của tôi” trong tiếng Ý
Rose: Cô nàng xinh đẹp, mỏng manh như hoa hồng
Hannah: Ân huệ của thiên chúa
Ellen: Ánh sáng rực rỡ
Cora: Nữ thần mùa xuân
Sadie: Công chúa duy nhất
Rihanna: Cô gái ngọt ngào
Beatrice: Cô gái mang lại niềm vui
Constance: Cô gái kiên định, cứng đầu
Paige: cô gái chăm chỉ
Madeline: Cô gái có nhiều tài năng
Olivia: Cô gái yêu hòa bình
Taylor: Cô gái yêu thời trang
Lily: Cô gái dịu dàng, ngọt ngào như hoa
Sophia: Cô gái thông minh, yêu đọc sách
Natalie: Cô gái sinh vào tháng 12 (giáng sinh)
Audray: Cô gái thanh lịch và mạnh mẽ.
Lita: Cô nàng năng động và cá tính.
Quinn: Cô gái mang sứ mệnh nhà lãnh đạo
Tên tiếng Anh hay cho nữ sang chảnh, quý phái
Adele: Người phụ nữ cao quý
Sophia/Sophie: Cô gái thông thái, khôn ngoan
Donna: Tiểu thư quyền quý
Pandora: Tài sắc vẹn toàn
Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
Phoenix: Chim phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
Juno: Nữ hoàng của thiên đàng,
Aine: Quyền lực tối thượng và sự giàu có
Almira: Công chúa xinh đẹp
Doris: Tuyệt thế giai nhân
Tên tiếng Anh hay dành cho nam
Cato: Có ý nghĩa là một thiên tài trong tương lai
Gray: Có nghĩa là sự đáng yêu và đáng được chú ý
Nolan: Mang ý nghĩa có tiếng tăm vang dội và hiển hách trong tương lai.
Justin: Người cực kỳ trung thực
Night: Có nghĩa là người mang nhiều tâm sự
Alexander: Người luôn bảo vệ người khác
Levi: Mang ý nghĩa kiên định với chọn lựa của mình.
Jonathan: Một món quà được thiên chúa ban tặng
Otis: Người sẽ có tương lai tươi sáng
Jesse: Mang ý nghĩa là “món quà ”, phù hợp với những người có ngày sinh trong dịp Lễ Giáng Sinh.
Leo: Một chàng trai can đảm, mạnh mẽ như “Sư tử”
Liam: Viết tắt của từ William, có nghĩa là “mong muốn” .
Casper: Bạn là “món quà quý giá”
Bear: Một chàng trai mạnh mẽ, vạm vỡ
Basil: Một người tự tin và luôn yêu bản thân
Duke: Nhà lãnh đạo
Wyatt: Người sẵn sàng vượt qua bất kỳ thử thách nào
Carlos: Người đàn ông trưởng thành và nam tính
ALan: Anh chàng đẹp trai và tự tin
Eric: Người lãnh đạo, trụ cột của một nhóm hay một doanh nghiệp
Tên tiếng Anh hay theo dáng vẻ bên ngoài
Venn: Đẹp trai
Bellamy: Người bạn đẹp trai
Rowan: Cậu bé tóc đỏ
Boniface: Có số may mắn
Lloyd: Tóc xám
Kieran: Câu bé tóc đen
Bevis: Chàng trai đẹp trai
Caradoc: Đáng yêu
Duane: Chú bé tóc đen
Tên tiếng anh hay mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Roy: Có nghĩa là Vua
Henry: Người cai trị quốc gia
Stephen: Vương miện
Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
Titus: Danh giá
Eric: Vị vua muôn đời
Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa chiến binh, dũng cảm, mạnh mẽ
Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
Walter: Người chỉ huy quân đội
Brian: Sức mạnh, quyền lực
Louis: Chiến binh trứ danh Marcus
Richard: Sự dũng mãnh
Drake: Rồng
Ryder : Chiến binh cưỡi ngựa
Harvey: Người xuất chúng nhất
Charles: Quân đội, chiến binh
Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
David: Người yêu dấu
Felix: Hạnh phúc, may mắn
Victor: Chiến thắng
Asher: Người được ban phước
Benedict: Được ban phước
Darius: Người sở hữu sự giàu có
Paul: Bé nhỏ
Edward: Người giữ gìn của cải